Thông số AERMACCHI /  HARLEY DAVIDSON SST 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - AERMACCHI /  HARLEY DAVIDSON SST 250

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: AERMACCHI /  HARLEY DAVIDSON SST 250
  • Năm Sản Xuất: 1978
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17 hp / 12.4 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1978 -
  • Top speed: 85 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 -19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.5 litres / 2.7 us gal

Thông số chi tiết - AERMACCHI /  HARLEY DAVIDSON SST 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Aermacchi /  Harley Davidson Sst 250
Năm Sản Xuất (Year)1978 -
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)242.6 Cc / 14.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 59.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)1X 32Mm Dell'Orto Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery & Coil Later Moeel Electronic Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)17 Hp / 12.4 Kw @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Oil Damper Ceriant Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pivoted Fork And Betor Dampers 3-Way Adjustment
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 -19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 -18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)114 Kg / 252 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)129 Kg / 294.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.5 Litres / 2.7 Us Gal
Consumption Average45 Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)85 Mph

Hình Ảnh - AERMACCHI /  HARLEY DAVIDSON SST 250


AERMACCHI /  HARLEY DAVIDSON SST 250 - cauhinhmay.com

AERMACCHI /  HARLEY DAVIDSON SST 250 - cauhinhmay.com