MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Aprilia Rc 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 2 Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 244.2 Cc / 14.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 60 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12:1 |
Oil/Fuel Mixture | 2% |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Underseat |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Phbe36 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic, Motoplat |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 28.5 Kw / 38.3 Hp @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 33.9 Nm / 3.46 Kgf-M / 25 Lb-Ft @ 7750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi Disc, Dry |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Cradle, Split In Closed Tubes, Crmo |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Fork, Ø35 Mm |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Two Shocks, Adjustable, Court & Cossus |
Phanh Trước (Front Brakes) | Gimeca Ø140 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Gimeca Ø140 Mm Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Spoked |
Vành Trước (Front Rim) | 3.00 - 21 |
Vành Sau (Rear Rim) | 4.50 - 18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2140 Mm / 84.3 In Height: 1200 Mm / 47.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1470 Mm / 57.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 300 Mm / 11.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 910 Mm / 35.8 In |
Footpeg Height | 370 Mm / 14.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 105 Kg / 231 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 L / 2.1 Us Gal / 1.8 Imp Gal |
Reserve | 1 L / 0.3 Us Gal / 0.2 Imp Gal |
Standing 0 - 400 M / 437 Yrd | 15.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 141 Km/H / 87.6 Mph |