MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw F 650 Funduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 |
Production | 1994 - 2000 Total 51 405 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 652 Cc / 39.8 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 83Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8:1 |
Cooling | Liquid |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X ∅33Mm Mikuni Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Spark Plugs | Ngk D8Ea |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi Plate In Oil |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35 Kw / 48 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 57 Nm / 5.8 Kgf-M / 42 Lb-Ft. @ 5200 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.75 / 2Nd 1.75 / 3Rd 1.31 / 4Th 1.05 / 5Th 0.88:1 |
Khung Xe (Frame) | Single Loop Tubular With Bolt On Trussing |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | ∅41Mm Telescopic Forks Non Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 170 Mm / 6.7 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rising Rate Monoshock Preload Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 165 Mm / 6.5 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single ∅300Mm Disc 2Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅210Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 -17 |
Vành Trước (Front Rim) | 2.5 X 19 |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.0 X 17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2180 Mm / 86.2 In. Width: 880 Mm / 34.6 In. Height: 1220 Mm / 48 In. |
Wheel Base | 1480 Mm . 58.3 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 800 Mm / 31.5 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 173 Kg / 381.4 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 191 Kg / 421 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.5 L/100Km / 42.8 Us Mpg |
Tank Range | 309 Kms / 192 Miles |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.6 M / 38.1M / 44.6 Ft / 125.1 Ft. |
Standing ¼ Mile | 13.7 Sec / 149.8 Km/H / 93.1 Mph |
Acceleration 0 - 100Mk/H / 62 Mph | 6.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 165.2 Km/H / 102.7 Mph |