MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 100R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1993 - 94 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 980 Cc / 59.8 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 70.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.8 L / 3.0 Us Quarts |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 Constant Depression Carburettors, Bing 94/40/123 - 94/40/124 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contact Free Electronic Ignition (Bosch) |
Ắc Quy (Battery) | 12V 25Ah |
Máy Phát Điện (Alternator) | Bosch 240 W |
Spark Plugs | Bosch W 7 Dc / Beru 14-7 Du |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44 Kw / 60 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 76 Nm / 7.75 Kgf-M / 56 Ft Lb @ 3750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Single Plate, With Lever Action Diaphragm Spring |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 4.40 / 2Nd 2.86 / 3Rd 2.07 / 4Th 1.67 / 5Th 1.50:1 |
Khung Xe (Frame) | Double Loop Tubular Frame With Bolt On Rear Section |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1494 Mm / 58.8 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 170 Mm / 6.7 In. |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 99 Mm / 3.9 In. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork With Hydraulic Shock Absorber, Showa, ∅41 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Paralever Swinging Arm, Single Shock, Showa, Adjustable For Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅285Mm Disc 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅200Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110 / 80 V18, Metzeler Me33 Lazer |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140 / 80 V 17, Metzeler Me55A Metronic |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 197 Kg / 435 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 213 Kg / 469 Lbs |
Gvwr | 420 Kg / 926 Lbs |
Load Capacity (Full Tank) | 207 Kg / 457 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.7 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.9 L/100 Km / 20.4 Km/L / 48 Us Mpg |
Braking 48 Km/H / 30 Mph - 0 | 7.9 M / 26 Ft. |
Braking 97 Km/H / 60 Mph - 0 | 38.7 M / 127 Ft. |
Standing ¼ Mile | 13.3 Sec / 158.8 Km/H / 98.68 Mph |
Acc: 0 - 48 Km/H / 30 Mph | 1.5 Sec |
Acc: 0 - 97 Km/H / 60 Mph | 4.6 Sec |
Acc: 0 - 145 Km/H / 90 Mph | 11.5 Sec |
Acc: 0 - 161 Km/H / 100 Mph | 17.1 Sec |
Top Gear Acc: 64 - 97 Km/H / 40 - 60 Mph | 4.1 Sec |
Top Gear Acc: 97 - 129 Km/H / 60 - 80 Mph | 4.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 175 Km/H / 109 Mph |