MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 45 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 85 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, Pushrod Operated 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 453 Cc / 27.6 Cu In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 61.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Bing V65 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Contact Free Electronic Ignition |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20 Kw / 27 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 37.5 Nm 3.8 Kgf-M / 27.65 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 175 Mm / 6.9" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Long Swinging Arm With Adjustable Strut |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3" |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅260Mm Discs, 2 Piston Caliper. |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅200Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 1.85 - B18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.50 - B18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185 Kg / 408 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |