Thông số BUELL M2 CYCLONE MK1 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BUELL M2 CYCLONE MK1

  • Thương hiệu: BUELL
  • Model: M2 CYCLONE MK1
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 68.2 kw / 93.5 hp @ 6100 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997 - 99
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 l / 4.0 us gal

Thông số chi tiết - BUELL M2 CYCLONE MK1


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Buell M2 Cyclone Mk1
Năm Sản Xuất (Year)1997 - 99
Động Cơ (Engine)45° V-Twin, Four Stroke, Pushrod Actuated Overhead Valve. Hydraulic Self-Adjusting Lifters, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1203 Cc / 73.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.8 X 96.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ø40Mm Keihin Cv Carburetor
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)68.2 Kw / 93.5 Hp @ 6100 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)113 Nm / 11.5 Kgf-M / 83.3 Ft.Lb @ 5600 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Kevlar Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø43Mm Showa Forks With Adjustable Rebound Damping And Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Shock Absorber Under Engine, Adjustable Spring Preload And Compression Damping
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø340 Mm Disc, 6 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø230 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60-17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)797 Mm / 31.4"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)197 Kg / 434 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 L / 4.0 Us Gal

Hình Ảnh - BUELL M2 CYCLONE MK1


BUELL M2 CYCLONE MK1 - cauhinhmay.com

BUELL M2 CYCLONE MK1 - cauhinhmay.com

BUELL M2 CYCLONE MK1 - cauhinhmay.com

BUELL M2 CYCLONE MK1 - cauhinhmay.com