Thông số DERBI MULHACÉN CAFÉ 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DERBI MULHACÉN CAFÉ 125

  • Thương hiệu: DERBI
  • Model: MULHACÉN CAFÉ 125
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11 kw 15 hp  @ 8250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres / 2.9 us gal

Thông số chi tiết - DERBI MULHACÉN CAFÉ 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Derbi Mulhacén Café 125
Năm Sản Xuất (Year)2008 -
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)124.7 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)28Mm Mikuni
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)11 Kw 15 Hp  @ 8250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)13.5 Nm @ 77500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Telescopic Forks 100Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock 130Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)Single 280Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 -17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)750 Mm / 29.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)110 Kg / 242.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres / 2.9 Us Gal

Hình Ảnh - DERBI MULHACÉN CAFÉ 125


DERBI MULHACÉN CAFÉ 125 - cauhinhmay.com

DERBI MULHACÉN CAFÉ 125 - cauhinhmay.com