MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Gas Gas Sm 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66.4 X 72 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | 2.5% Mixture |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 38Mm Keihin Pwk Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 49.8 Hp / 39.1 Kw @ 8699 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 45.4 Nm / 33.5 Lb-Ft @ 7628 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulic Multidisc. |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Deltabox Type Built Using Cromoly, Rectangular Tubes, Aluminum Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Upside-Down Marzocchi Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 295 Mm / 11.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive System With Öhlins Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 310 Mm / 12.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 -17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1476 Mm / 58.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 945 Mm / 37.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 340 Mm / 13.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 102 Kg / 225 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5 Us Gal |