Thông số GILERA CRONO 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GILERA CRONO 125

  • Thương hiệu: GILERA
  • Model: CRONO 125
  • Năm Sản Xuất: 1990
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 29.3 hp / 21.8 kw @ 9900 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1990 -
  • Top speed: 172.3 km/h / 107 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80 -16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - GILERA CRONO 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Gilera Crono 125
Năm Sản Xuất (Year)1990 -
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Power Valve
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)32Mm Dell'Orto Vhsa32Es
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)29.3 Hp / 21.8 Kw @ 9900 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)18 Nm / 13.2 Lb-Ft @ 10250  Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40Mm Telescopic Upside-Down Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Vertical Single Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300Mm Disc 2 [Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 2 [Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/80 -16
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70 -17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)118 Kg / 4.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / 3.4 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)15.7 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 012.6 M / 38.0 M
Standing ¼ Mile14.71 Sec / 143.8 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)172.3 Km/H / 107 Mph

Hình Ảnh - GILERA CRONO 125


GILERA CRONO 125 - cauhinhmay.com

GILERA CRONO 125 - cauhinhmay.com

GILERA CRONO 125 - cauhinhmay.com

GILERA CRONO 125 - cauhinhmay.com