Thông số GILERA NEXUS 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GILERA NEXUS 250

  • Thương hiệu: GILERA
  • Model: NEXUS 250
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 22,1 hp / 16.1 kw @ 8050 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-14
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/60-14
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - GILERA NEXUS 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Gilera Nexus 250
Năm Sản Xuất (Year)2009 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc,4 Valves
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 12.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 60 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Ron 95 Unleaded Petrol
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)22,1 Hp / 16.1 Kw @ 8050 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)20.2 Nm / 14.9 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Transmission  /  DriveTwist-And-Go Cvt
Khung Xe (Frame)Double Cradle Trellis Made Of High-Strength Steel Tubes
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Fork With F 35 Mm Shafts; 94 Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Double Hydraulic Shock Absorber With Four-Position Spring Preload; 76 Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-14
Lốp Sau (Rear Tyre)140/60-14
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1530 Mm / 60.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)174.0 Kg / 383.6 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)186.0 Kg / 410.1 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - GILERA NEXUS 250


GILERA NEXUS 250 - cauhinhmay.com

GILERA NEXUS 250 - cauhinhmay.com

GILERA NEXUS 250 - cauhinhmay.com