Thông số GILERA RC 250 RALLY - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GILERA RC 250 RALLY

  • Thương hiệu: GILERA
  • Model: RC 250 RALLY
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 38 hp / 28.3 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985
  • Top speed: 153.2 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2.50-17
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity):

Thông số chi tiết - GILERA RC 250 RALLY


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Gilera Rc 250 Rally
Năm Sản Xuất (Year)1985
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve
Dung Tích (Capacity)248.9 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)71 X 62 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)32Mm Dell'Orto Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)38 Hp / 28.3 Kw @ 7500 Rpm
Max Power Rear Tyre34.6 Hp / 25.8 Kw @ 8750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)31.3 Nm / 23.1 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Transmission  /  Drive5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm Gas Single Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)2.50-17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)
Consumption Average15.2 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 04.3 M / 43.0 M
Standing ¼ Mile14.5 Sec / 137.6 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)153.2 Km/H

Hình Ảnh - GILERA RC 250 RALLY


GILERA RC 250 RALLY - cauhinhmay.com

GILERA RC 250 RALLY - cauhinhmay.com

GILERA RC 250 RALLY - cauhinhmay.com