Thông số GILERA RC 600C - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GILERA RC 600C

  • Thương hiệu: GILERA
  • Model: RC 600C
  • Năm Sản Xuất: 1992
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 53 hp / 39.5 kw @ 7800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1992 -
  • Top speed: 164 km/h / 102 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 -17
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.17 us gal

Thông số chi tiết - GILERA RC 600C


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Gilera Rc 600C
Năm Sản Xuất (Year)1992 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)558 Cc / 34.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 74 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 30Mm Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)53 Hp / 39.5 Kw @ 7800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)51 Nm / 37 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Transmission  /  Drive5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Morzocchi  Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)160 Mm / 6.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Boge Shocks Variable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)260 Mm / 10.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 -17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)145 Kg / 320 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.17 Us Gal
Consumption Average17.5 Km/Lit
Standing ¼ Mile13.8 Sec / 149.5 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)164 Km/H / 102 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Road Test Motosprint

Hình Ảnh - GILERA RC 600C


GILERA RC 600C - cauhinhmay.com

GILERA RC 600C - cauhinhmay.com

GILERA RC 600C - cauhinhmay.com

GILERA RC 600C - cauhinhmay.com