Thông số GILERA SP01 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GILERA SP01 125

  • Thương hiệu: GILERA
  • Model: SP01 125
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35 hp /  kw @ 10600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988 - 89
  • Top speed: 171.2 km/h / 106.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity):

Thông số chi tiết - GILERA SP01 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Gilera Sp01 125
Năm Sản Xuất (Year)1988 - 89
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)32Mm Dell'Orto  Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electric Ignition With Capacitive Output
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)35 Hp /  Kw @ 10600 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)2.1 Kgf-M @ 9700 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Disc Oil Bath
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm Gas Single Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10-17
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)132 Kg / 290 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)
Consumption Average20 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 012.0 M / 38.3 M
Standing ¼ Mile15.1 Sec / 142.0 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)171.2 Km/H / 106.3 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Motosprint

Hình Ảnh - GILERA SP01 125


GILERA SP01 125 - cauhinhmay.com

GILERA SP01 125 - cauhinhmay.com

GILERA SP01 125 - cauhinhmay.com

GILERA SP01 125 - cauhinhmay.com

GILERA SP01 125 - cauhinhmay.com