Thông số GILERA XR-T600 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GILERA XR-T600

  • Thương hiệu: GILERA
  • Model: XR-T600
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 53 hp / 39.5 kw @ 7800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988 -
  • Top speed: 161.9 km/h / 100 08 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 -17
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.2 us gal

Thông số chi tiết - GILERA XR-T600


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Gilera Xr-T600
Năm Sản Xuất (Year)1988 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)558 Cc / 34.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 74 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 30Mm Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)53 Hp / 39.5 Kw @ 7800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)51 Nm / 37 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Transmission  /  Drive5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Morzocchi  Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)160 Mm / 6.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Boge Shocks Variable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)260 Mm / 10.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 -17
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)190.0 Kg / 418.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.2 Us Gal
Consumption Average17.6 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 014.6 M / 42.9 M
Standing ¼ Mile14.1 Sec / 145.3 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)161.9 Km/H / 100 08 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Adventure Group Test Motosprint 1988

Hình Ảnh - GILERA XR-T600


GILERA XR-T600 - cauhinhmay.com

GILERA XR-T600 - cauhinhmay.com

GILERA XR-T600 - cauhinhmay.com