Thông số GILERA XR2-125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GILERA XR2-125

  • Thương hiệu: GILERA
  • Model: XR2-125
  • Năm Sản Xuất: 1990
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 24 hp / 18 kw @ 9250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1990 -
  • Top speed: 134.9 km/h / 83.8 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - GILERA XR2-125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Gilera Xr2-125
Năm Sản Xuất (Year)1990 -
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve
Dung Tích (Capacity)124 Ccc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto Premix
Hệ Thống Điện (Ignition)Electric Ignition With Capacitive Output
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)24 Hp / 18 Kw @ 9250 Rpm
Max Power Rear Tytre22.5 Hp @ 10700 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)1.5 Kgf-M @ 10500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Paioli Upside Down Forks, 230Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Boge Single Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10-17
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)141 Kg / 310.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal
Consumption Average19.2 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 014.2 M / 41.1 M
Standing ¼ Mile17.0 Sec / 119.0 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)134.9 Km/H / 83.8 Mph
Road TestsMoto Sprint 1989 Group Test

Hình Ảnh - GILERA XR2-125


GILERA XR2-125 - cauhinhmay.com

GILERA XR2-125 - cauhinhmay.com

GILERA XR2-125 - cauhinhmay.com

GILERA XR2-125 - cauhinhmay.com