Thông số HARLEY DAVIDSON FLHRS/I ROAD KING CUSTOM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLHRS/I ROAD KING CUSTOM

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLHRS/I ROAD KING CUSTOM
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 67 hp / 48.8 kw @ 5200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006
  • Lốp Trước (Front Tyre): d402f mt90b16 72h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): d402 mu85b16 77h
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLHRS/I ROAD KING CUSTOM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flhrs/I Road King Custom
Năm Sản Xuất (Year)2006
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Twin Cam 88® Vibration Isolation-Mounted Valves Pushrod-Operated Overhead Valves; W/ Hydraulic Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1449 Cc / 88.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95.3 X 101.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.9:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump, Internally Mounted, Crank Driven Gerotor Pressure And Dual Scavenge Pump With Spin On 10Ì Pressurized Oil Filter
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetion 40 Mm Constant Velocity With Enrichener And Accelerator Pump Espfi 38 Mm Throttle Bore Electronic Sequential Port Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)67 Hp / 48.8 Kw @ 5200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)116.6 Nm / 86 Lb-Ft @ 3500Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 10.110 2Nd 6.958 3Rd 4.953 4Th 3.862 5Th 3.150
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Square Section Backbone W/ Twin Downtubes Swing Arm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions, Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm, Telescopic
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Short, Air-Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2X 292Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)D402F Mt90B16 72H
Lốp Sau (Rear Tyre)D402 Mu85B16 77H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)157.5 Mm / 6.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1613 Mm / 63.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)718.8 Mm / 28.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)119.4 Mm / 4.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)327 Kg / 721 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)344 Kg / 757 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLHRS/I ROAD KING CUSTOM


HARLEY DAVIDSON FLHRS/I ROAD KING CUSTOM - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHRS/I ROAD KING CUSTOM - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHRS/I ROAD KING CUSTOM - cauhinhmay.com