Thông số HARLEY DAVIDSON FLHTCU-SE8  ELECTRIC GLIDE ULTRA CLASSIC CVO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLHTCU-SE8  ELECTRIC GLIDE ULTRA CLASSIC CVO

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLHTCU-SE8  ELECTRIC GLIDE ULTRA CLASSIC CVO
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013
  • Lốp Trước (Front Tyre): d408 130/80b17 65h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): d407 180/65b16 81h
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 litres / 6.0 us  gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLHTCU-SE8  ELECTRIC GLIDE ULTRA CLASSIC CVO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Flhtcu-Se8  Electric Glide Ultra Classic Cvo
Năm Sản Xuất (Year)2013
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cam 110™ With Integrated Oil Cooler Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1802 Cc / 109.96 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101.6 X 111.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Liquid Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)156 Nm / 15.9 Kgf-M / 115 Ft. Lbs @ 3750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Transmissione6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.312 9.312 9.030  /  2Nd 6.421 6.421 6.226  /  3Rd 4.774 4.774  /  4.630   /  4Th 3.926 3.926 3.807  /  5Th 3.279 3.279 3.179  /  6Th 2.790 2.790 2.706
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Sqaure-Section Backbone With Twin Downtubes
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic Forks,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)116 Mm /
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions; Mig Welded,  Lowered, Air-Adjustable,
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers, Abs Standard
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper, Abs Standard
Lốp Trước (Front Tyre)D408 130/80B17 65H
Lốp Sau (Rear Tyre)D407 180/65B16 81H
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)170 Mm / 6.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2504 Mm / 98.6 In. Width   965 Mm / 38 In. Height 1549 Mm / 61 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1613 Mm / 63.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden2  706 Mm / 27.8 In  Unladen  757 Mm / 29.8 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)423.2 Kg  /  933 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 Litres / 6.0 Us  Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLHTCU-SE8  ELECTRIC GLIDE ULTRA CLASSIC CVO


HARLEY DAVIDSON FLHTCU-SE8  ELECTRIC GLIDE ULTRA CLASSIC CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLHTCU-SE8  ELECTRIC GLIDE ULTRA CLASSIC CVO - cauhinhmay.com