Thông số HARLEY DAVIDSON FLTRX-SE ROAD GLIDE CUSTOM CVO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FLTRX-SE ROAD GLIDE CUSTOM CVO

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FLTRX-SE ROAD GLIDE CUSTOM CVO
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/70b18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55b18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22.7 litres / 6 gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FLTRX-SE ROAD GLIDE CUSTOM CVO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fltrx-Se Road Glide Custom Cvo
Năm Sản Xuất (Year)2012
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cam 110™ Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1804 Cc / 110.1 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101.6 X 111.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.15:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)165 Nm / 122 Lb-Ft @ 3750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulically Actuated, 9-Plate, Wet, With High Performance Spring
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.593  /  2Nd 6.650  /  3Rd 4.938  /  4Th 4.000  /  5Th 3.407  /  6Th 2.875
Khung Xe (Frame)Mild Steel; Tubular Frame; Two-Piece Stamped And Welded Backbone; Cast And Forged Junctions; Twin Downtubes; Bolt-On Rear Frame With Forged Fender Supports; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Triple Circuit Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Air-Adjustable, Swingarm Mild Steel; Two-Piece Drawn And Welded Section; Forged Juctions; Mig Welded
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 300Mm Discs 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)130/70B18
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55B18
Rake  / Trail26°  /  170 Mm
Kích Thước (Dimensions)Length  2443 Mm  /  96.2 In Width  909 Mm  /  35.8 In. Height 1340 Mm  /  52.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden2  676 Mm  /  26.6 In Unladen  699 Mm  /  27.5 In
Gross Axle Weight Rating616.8 Kg  /  1360 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)383.2 Kg  /  845 Lbs
Oil Capacit3.8 Litres
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22.7 Litres / 6 Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FLTRX-SE ROAD GLIDE CUSTOM CVO


HARLEY DAVIDSON FLTRX-SE ROAD GLIDE CUSTOM CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLTRX-SE ROAD GLIDE CUSTOM CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLTRX-SE ROAD GLIDE CUSTOM CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLTRX-SE ROAD GLIDE CUSTOM CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLTRX-SE ROAD GLIDE CUSTOM CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLTRX-SE ROAD GLIDE CUSTOM CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FLTRX-SE ROAD GLIDE CUSTOM CVO - cauhinhmay.com