Thông số HARLEY DAVIDSON FXDS CONVERTIBLE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXDS CONVERTIBLE

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXDS CONVERTIBLE
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 58 hp / 42.3 kw @ 4900 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1998 -98
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 hb16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.5 litres / 4.9 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXDS CONVERTIBLE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxds Convertible
Năm Sản Xuất (Year)1998 -98
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1337 Cc / 81.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.8 X 108.0 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)40Mm Keihin Cv
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Charging Output360 Watts
Ắc Quy (Battery)12V, 20 Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)58 Hp / 42.3 Kw @ 4900 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)86 Nm / 63.7 Ft-Lb @ 2400 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)39Mm Stanchions, 175Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Dampers, 119.5Mm Wheel Travel, Adjustable For Preload
Phanh Trước (Front Brakes)2X 292Mm Discs 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 Hb16
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)281 Kg / 619 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.5 Litres / 4.9 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXDS CONVERTIBLE


HARLEY DAVIDSON FXDS CONVERTIBLE - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXDS CONVERTIBLE - cauhinhmay.com