Thông số HARLEY DAVIDSON FXS 80 LOW RIDER (AMF) - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXS 80 LOW RIDER (AMF)

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXS 80 LOW RIDER (AMF)
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 67 hp / 48.9 kw @ 5800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 - 82
  • Lốp Trước (Front Tyre): mt90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): mt90-16
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.1 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXS 80 LOW RIDER (AMF)


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxs 80 Low Rider (Amf)
Năm Sản Xuất (Year)1980 - 82
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1337 Cc / 81.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.8 X 108.0 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)38Mm Keihin Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil Battery
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)67 Hp / 48.9 Kw @ 5800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)90.8 Nm / 67 Lb.-Ft. @ 3600 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telehydraulic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Swinging Arm Fork
Phanh Trước (Front Brakes)2X Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)Mt90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)Mt90-16
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)685 Mm / 26.9 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)289.0 Kg / 637.1 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.1 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXS 80 LOW RIDER (AMF)


HARLEY DAVIDSON FXS 80 LOW RIDER (AMF) - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXS 80 LOW RIDER (AMF) - cauhinhmay.com