Thông số HARLEY DAVIDSON FXSB-SE BREAKOUT  CVO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXSB-SE BREAKOUT  CVO

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXSB-SE BREAKOUT  CVO
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/60b21 63h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 240/40r18 79v
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.9 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXSB-SE BREAKOUT  CVO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxsb-Se Breakout  Cvo
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cam 110Tm Valves Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters; Two Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1801 Cc / 110 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101.6 X 111.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome, Shorty-Dual Exhaust With Slashdown Chrome Mufflers And Chrome Heat Shields
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)152 Nm / 112 Lb-Ft @ 3500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.03  2Nd 6.259   3Rd 4.649   4Th 3.764   5Th 3.207  6Th 2.706
Khung Xe (Frame)Mild Steel Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast, And Forged Junctions; Forged Fender Supports; Mig Welded Swingarm Mild Steel, Round Tube Sections, Forged Junctions; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41.3 Mm Telescopic, Chrome Dust Covers,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)143 Mm / 5.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hidden, Horizontal-Mounted, Coil-Over,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)91 Mm / 3.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 2 Piston Caliper
Wheels Front9 Mirror Chrome Turbine Custom Wheels
Wheels Rear9 Mirror Chrome Turbine Custom Wheels
Lốp Trước (Front Tyre)130/60B21 63H
Lốp Sau (Rear Tyre)240/40R18 79V
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)35°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)145 Mm / 5.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length   2445 Mm / 96.3 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1710 Mm / 67.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)655 Mm / 25.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120 Mm / 4.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)322 Kg / 728 Lbs.
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.3 Litres / 3.5 Qt.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.9 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXSB-SE BREAKOUT  CVO


HARLEY DAVIDSON FXSB-SE BREAKOUT  CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXSB-SE BREAKOUT  CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXSB-SE BREAKOUT  CVO - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON FXSB-SE BREAKOUT  CVO - cauhinhmay.com