Thông số HARLEY DAVIDSON FXSTC 1340 SOFTAIL CUSTOM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXSTC 1340 SOFTAIL CUSTOM

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXSTC 1340 SOFTAIL CUSTOM
  • Năm Sản Xuất: 1986
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 54 hp / 40.2 kw @ 5000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1986
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.9 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXSTC 1340 SOFTAIL CUSTOM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxstc 1340 Softail Custom
Năm Sản Xuất (Year)1986
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1337 Cc / 81.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.8 X 108.0 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)40Mm Keihin Cv Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark  Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)54 Hp / 40.2 Kw @ 5000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68 Ft-Lb @ 3500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Telescopic Air Assistance
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)175 Mm / 6.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Preload Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)91 Mm / 3.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 292Mm Disc 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 1 Piston Caliper.
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-16
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)280 Kg / 617 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.9 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXSTC 1340 SOFTAIL CUSTOM


HARLEY DAVIDSON FXSTC 1340 SOFTAIL CUSTOM - cauhinhmay.com