Thông số HARLEY DAVIDSON FXSTSB BAD BOY - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON FXSTSB BAD BOY

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON FXSTSB BAD BOY
  • Năm Sản Xuất: 1995
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 58 hp / 42.3 kw @ 5000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1995 - 96
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 hb16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15.9 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON FXSTSB BAD BOY


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Fxstsb Bad Boy
Năm Sản Xuất (Year)1995 - 96
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1337 Cc / 81.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.8 X 108.0 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)40Mm Keihin Cv Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark  Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)58 Hp / 42.3 Kw @ 5000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)90.8 Nm / 67 Lb.-Ft. @ 3600 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)39Mm Stanchions
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)175 Mm / 6.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Dampers, Able For Preload
120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 292Mm Discs 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 Hb16
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)637 Mm / 25.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)281 Kg / 320 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15.9 Litres / 4.2 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON FXSTSB BAD BOY


HARLEY DAVIDSON FXSTSB BAD BOY - cauhinhmay.com