Thông số HARLEY DAVIDSON SOFTAIL LOW RIDER S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON SOFTAIL LOW RIDER S

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON SOFTAIL LOW RIDER S
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 103 hp / 77 kw @ 4750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90b19,62h,bw
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/70b16,77h,bw
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.9 litres / 5 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON SOFTAIL LOW RIDER S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Softail Low Rider S
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin, Milwaukee-Eight 117, Pushrod-Operated, Overhead Valves With Hydraulic, Self-Adjusting Lifters, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1923 Cc / 117 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)103.5 X 114.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.2:1
Ống Xả (Exhaust)2-Into-2 Offset Shotgun; Catalyst In Muffler
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressurized, Dry-Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Điện (Ignition)Single-Fire, Non-Wasted, Map-Controlled Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)103 Hp / 77 Kw @ 4750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)169 Nm / 125 Lb-Ft @ 3500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Mechanical, 10 Plate Wet, Assist & Conventional
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Truyền Động Chính (Primary Drive)Chain, 34/46 Ratio
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt, 32/66 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.311 2Nd 6.454 3Rd 4.793 4Th 3.882 5Th 3.307 6Th 2.79
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Rectangular Section Backbone; Stamped, Cast, And Forged Junctions; Mig Welded; Aluminum Forged Fender Supports
SwingarmMild Steel, Tubular Sections, Stamped X-Member, Forged Axle Junctions; Mig Welded; Removable Belt Spacer
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Single Cartridge 43 Mm Inverted With Aluminum Fork Triple Clamps; Triple Rate Spring
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Hidden, Free Piston, Coil-Over Monoshock; 56 Mm Stroke; Hydraulic Preload Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)112 Mm / 4.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 300Mm Discs, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc, 2 Piston Floating Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Standard
Bánh Xe (Wheels)Dark Bronze, Radiate Cast Aluminum Wheel
Lốp Trước (Front Tyre)110/90B19,62H,Bw
Lốp Sau (Rear Tyre)180/70B16,77H,Bw
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)145 Mm / 5.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2365 Mm / 93.1 In Width     870 Mm / 34.3 In Height  1195 Mm / 47 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1615 Mm / 63.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden     686 Mm / 27 In Unladen 710 Mm / 28 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)295 Kg / 650 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)308 Kg / 679 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.9 Litres / 5 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON SOFTAIL LOW RIDER S


HARLEY DAVIDSON SOFTAIL LOW RIDER S - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SOFTAIL LOW RIDER S - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SOFTAIL LOW RIDER S - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SOFTAIL LOW RIDER S - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON SOFTAIL LOW RIDER S - cauhinhmay.com