Thông số HARLEY DAVIDSON VRSCAW/A V-ROD - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON VRSCAW/A V-ROD

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON VRSCAW/A V-ROD
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 123 hp / 90.5 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 240/40 zr18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.9 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON VRSCAW/A V-ROD


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Vrscaw/A V-Rod
Năm Sản Xuất (Year)2010
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 60° V-Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1250 Cc / 76.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)105 X 72 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3;1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Gerotor, Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Sequential, Single Fire Non Waste Spark, Coil On Plug
Ắc Quy (Battery)Sealed,Maintenance-Free, 12-Volt, 12 Amp-Hour, 200 Cca (Per Battery Council International Rating)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)123 Hp / 90.5 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)115 Nm / 86 Ft-Lbs@ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Nine Plate Wet Pressure Fed With Integral Compensation
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 11.752 10.969 10.969 2Nd 7.898 7.371 7.371 3Rd 6.322 5.900 5.900 4Th 5.459 5.095 5.095 5Th 4.889 4.563 4.563
Khung Xe (Frame)Steel Perimeter Upper Frame W/Hydroformed Main Rails And Bolt-On Lower Frame Rails, Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Huge 49Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Coil Over Adjustable Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)70 Mm / 2.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 300Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr19
Lốp Sau (Rear Tyre)240/40 Zr18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)34°
Fork Angle36°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)114 Mm / 4.5 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2397.76 Mm / 94.4 In Width 876.3 Mm / 34.5 In Height 1211.58 Mm / 47.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1706 Mm / 67.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden 660.40 Mm  /  26 In Unladen 688.34 Mm  /  27.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)288 Kg / 637 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)304 Kg / 670 Lb
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.9 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON VRSCAW/A V-ROD


HARLEY DAVIDSON VRSCAW/A V-ROD - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON VRSCAW/A V-ROD - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON VRSCAW/A V-ROD - cauhinhmay.com