Thông số HARLEY DAVIDSON VRSCB V-ROD - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON VRSCB V-ROD

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON VRSCB V-ROD
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 115 hp / 84 kw @ 8250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2004 - 05
  • Lốp Trước (Front Tyre): d207 120/70zr-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): d207 180/55zr-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON VRSCB V-ROD


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Vrscb V-Rod
Năm Sản Xuất (Year)2004 - 05
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 60° V-Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1130 Cc / 59 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 72 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Gerotor, Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Sequential Port Electronic Fuel Injection With 53Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Sequential, Single Fire Non Waste Spark, Coil On Plug
Ắc Quy (Battery)Sealed,Maintenance-Free, 12-Volt, 12 Amp-Hour, 200 Cca (Per Battery Council International Rating)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)115 Hp / 84 Kw @ 8250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)105 Nm / 77.4 Lb-Ft @ 7300 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Nine Plate Wet Pressure Fed With Integral Compensation
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.5:1 (45/18) 2Nd 1.68:1 (42/25) 3Rd 1.345:1 (39/29) 4Th 1.161:1 (36/31) 5Th 1.04:1 (26/25)
Khung Xe (Frame)Steel Perimeter Upper Frame W/ Hydroformed Main Rails And Bolt-On Lower Frame Rails Swing Arm One Piece Cast Aluminum Polished
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Huge 49Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Coil Over Adjustable Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)70 Mm / 2.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 292Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)D207 120/70Zr-19
Lốp Sau (Rear Tyre)D207 180/55Zr-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)34°
Fork Angle38°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2375.6 Mm / 93.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1713 Mm / 67.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)660 Mm / 26.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)142 Mm / 5.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)275.0 Kg / 606.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON VRSCB V-ROD


HARLEY DAVIDSON VRSCB V-ROD - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON VRSCB V-ROD - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON VRSCB V-ROD - cauhinhmay.com