Thông số HARLEY DAVIDSON XL1200X FORTY-EIGHT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON XL1200X FORTY-EIGHT

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON XL1200X FORTY-EIGHT
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Lốp Trước (Front Tyre): mt90b16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80-b16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.7 l / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON XL1200X FORTY-EIGHT


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Harley Davidson Xl 1200X Forty-Eight
Năm Sản Xuất (Year)2012
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1199 Cc / 73.2 Cu In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88.8 X 96.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome, Staggered Shorty Exhaust With Dual Slash-Cut Mufflers
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Sequential Port Fuel Injection (Espfi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)107 Nm / 10.9 Kgf-M / 79 Ft/Lbs./ @ 3500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Primary Drive Chain38/57 Ratio
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.315 / 2Nd 6.653 / 3Rd 4.948 / 4Th 4.102 / 5Th 3.517:1
Khung Xe (Frame)Mild Steel, Tubular Frame; Circular Sections; Cast Junctions Swingarm Mild Steel, Rectangular Tube Sections, Stamped Junctions; Mig Welded
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)∅39Mm Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)114 Mm / 5.7 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil-Over; Preload Dual-Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)54 Mm / 2.1 In.
Phanh Trước (Front Brakes)Single ∅300Mm Disc, 2 X ∅38Mm Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single ∅300Mm Disc, 2 X ∅38Mm Piston Calipers
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Black, Laced Steel Spokes
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Black, Laced Steel Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)Mt90B16
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80-B16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)30°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)107 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2255 Mm / 88.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1520 / 59.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)Laden    660 Mm / 26.0 In Unladen 681 Mm  / 26.8 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)100 Mm / 3.9 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)257.2 Kg / 567 Lbs
Gross Vehicle Weight Rating453.6 Kg / 1000 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.6 L / 0.69 Us Gal
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.7 L / 3.6 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON XL1200X FORTY-EIGHT


HARLEY DAVIDSON XL1200X FORTY-EIGHT - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XL1200X FORTY-EIGHT - cauhinhmay.com

HARLEY DAVIDSON XL1200X FORTY-EIGHT - cauhinhmay.com