Thông số HARLEY DAVIDSON XLH 900 SPORTSTER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HARLEY DAVIDSON XLH 900 SPORTSTER

  • Thương hiệu: H-D
  • Model: HARLEY DAVIDSON XLH 900 SPORTSTER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 65 hp / 47.4 kw @ 6800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1969 - 71
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.75-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.25-18
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 litres / 2.2 us gal

Thông số chi tiết - HARLEY DAVIDSON XLH 900 SPORTSTER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Harley Davidson Xlh 900 Sportster
Năm Sản Xuất (Year)1969 - 71
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)882 Cc / 53.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76.2 X 96.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single 1.625 In., Williston
Hệ Thống Điện (Ignition)Magnetic
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)65 Hp / 47.4 Kw @ 6800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Cartridge
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Swinging Arm Fork
Phanh Trước (Front Brakes)200Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)200Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.75-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.25-18
Trọng Lượng (Weight)214 Kg / 471.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 Litres / 2.2 Us Gal

Hình Ảnh - HARLEY DAVIDSON XLH 900 SPORTSTER


HARLEY DAVIDSON XLH 900 SPORTSTER - cauhinhmay.com