MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna Wr 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 12 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 124.8 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Double Exhaust System |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Tmx 38 Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15 Hp / 11.2 Kw @ 10500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 1St 2,357 (33/14) 2Nd 2Nd 1,866 (28/15) 3Rd 3Rd 1,579 (30/19) 4Th 4Th 1,350 (27/20) 5Th 5Th 1,181 (26/22) 6Th 6Th 1,000 (21/21) |
Khung Xe (Frame) | Steel Single Tube Cradle (Round Tubes); Rear Frame In Light Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi "Upside-Down" Telescopic Hydraulic Fork With Advanced Axle, Compression And Rebound Stroke Adjustment |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs Progressive "Soft Damp" Type With Single Hydraulic Shock Absorber, Spring Preload Adjustment, Compression And Rebound Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -18 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 114 Mm / 4.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1465 Mm / 57.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 975 Mm / 38.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 345 Mm / 13.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 98 Kg / 216.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 2.2 Us Gal |