MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Husqvarna Wr 430 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 - |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 430 Cc / |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 38Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Transmission / Drive | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90 -17 |
Trọng Lượng (Weight) | 110.0 Kg / 242.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.5 Litres / 2.7 Us Gal |