MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Hyosung Gv 250 Aquila |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - 17 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75° V Twin, Dohc, 4 Per Valve Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 248 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Oil/Air |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr8E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 24.4 Hp / 18.2 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 20.6 Nm / 2.1 Kgf-M@ 7300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Pipe |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Conventional Telescopic |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm With Hyeraulic Double Shock Absorber (Preload Adjustable) |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 -16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80-15 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2270 Mm / 89.3 In Width 875 Mm / 34.4 In Height 1096 Mm / 43.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1515 Mm / 59.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 710Mm / 27.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 155 Kg / 341.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |