Thông số INDIAN SCOUT BOBBER SIXTY - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INDIAN SCOUT BOBBER SIXTY

  • Thương hiệu: INDIAN
  • Model: SCOUT BOBBER SIXTY
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 78 hp / 58.2 kw @ 7,300 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/90-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.3 gal

Thông số chi tiết - INDIAN SCOUT BOBBER SIXTY


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Indian Scout Bobber Sixty
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 60° V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)999.6 Cc / 61 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)93 X 73.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Semi-Dry Sump
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Ống Xả (Exhaust)Split Dual Exhaust With Crossover
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Efi, Closed Loop Fuel Injection, 54Mm Bore
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)78 Hp / 58.2 Kw @ 7,300 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)88 Nm / 65 Lb-Ft @ 5,800Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.357:1
Truyền Động Chính (Primary Drive)Gear Drive Wet Clutch
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 10.926:1 / 2Nd 7.427:1 / 3Rd  5.918:1 / 4Th  5.022:1 / 5Th 4.087:1
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Fork - Cartridge Type, Non-Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Non-Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)76 Mm / 3.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 298 Mm Rotor With 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 298 Mm Rotor With 1 Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Optional
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Cast Aluminum 16 X 3.5
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Cast Aluminum 16 X 3.5
Lốp Trước (Front Tyre)130/90-16
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80-16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)120 Mm / 4.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2223 Mm / 87.5 In Width     926 Mm / 36.5 In Height  1053 Mm / 41.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)157.6 Mm / 62 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)649 Mm / 25.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)239 Kg / 528 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)249 Kg / 548 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.3 Gal

Hình Ảnh - INDIAN SCOUT BOBBER SIXTY


INDIAN SCOUT BOBBER SIXTY - cauhinhmay.com

INDIAN SCOUT BOBBER SIXTY - cauhinhmay.com

INDIAN SCOUT BOBBER SIXTY - cauhinhmay.com

INDIAN SCOUT BOBBER SIXTY - cauhinhmay.com

INDIAN SCOUT BOBBER SIXTY - cauhinhmay.com

INDIAN SCOUT BOBBER SIXTY - cauhinhmay.com

INDIAN SCOUT BOBBER SIXTY - cauhinhmay.com