MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mz 1000St |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 996 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 96 X 69 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Euro 2 / 2 Catalytic Converter |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electric Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 117 Hp / 83.8 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 98 Nm / 71 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate Hydraulic |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Dual Tube Bridge Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Upside-Down Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 98 Mm / 3.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1445 Mm / 56.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 Lbs |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 210 Kg / 463.0 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal |