MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Norton Commando 961/Ss |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroe, Parallel Twin, Push-Rod Valve, 2 Valves Per Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 961 Cc / 58.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 79 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.1:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 2-Into-1-Into-2 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburettor. Twin 39Mm Keihin Fcr |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 59.7 Kw / 80 Hp |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 94.8 Nm / 9.67 Kgf/M / 70 Lb-Ft |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Chromium Molybdenum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø43 Mm Telescopic Fork, Öhlins |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Sided Swingarm, Twin Shocks, Pre-Load Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 102 Mm / 4.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø320 Mm Discs, 4-Piston Calipers, Brembo |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø220 Mm Disc, 2-Piston Caliper, Brembo |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5.50 X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-R17, Avon |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-R17, Avon |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 188 Kg / 415 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |