Thông số SIEMENS S40 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SIEMENS S40


SIEMENS S40
  • Thương hiệu: SIEMENS
  • Model: S40
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - SIEMENS S40


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2001
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)112 X 44 X 22 Mm, 85 Cc (4.41 X 1.73 X 0.87 In)
Trọng Lượng (Weight)97 G (3.42 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)6 Lines
Khác (Other)Softkeys Blue Backlight

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook1000
Call Records10 Dialed, 10 Received, 20 Missed Calls
Khác (Other)Advanced Fully Featured Address Book

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Monophonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserWap 1.1
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)Không (No)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer Voice Memo (5 Min) Data Cable Included

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)260 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)380 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver Only