Thông số O2 XDA ORBIT II - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - O2 XDA ORBIT II


O2 XDA ORBIT II
  • Thương hiệu: O2
  • Model: XDA ORBIT II
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1350 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~38.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128MB RAM, 256MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7200
  • CPU: 400 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.0 Professional

Thông số chi tiết - O2 XDA ORBIT II


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, November. Released 2008, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 58 X 15.5 Mm (4.33 X 2.28 X 0.61 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~38.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)
Khác (Other)Touchflo Finger Swipe Navigation Handwriting Recognition 4-Way Navigation Wheel

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 6.0 Professional
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7200
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)400 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 130

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot), Sd 2.0 Compatible
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Mb Ram, 256Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, Copilot Live Navigator (Yes, Copilot Live Navigator)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Pocketie)
Khác (Other)Pocket Office Voice Memo Mp3/Aac/Aac+/Wma/Wav/Amr-Nb Player Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1350 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (2G) / Up To 450 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H (2G) / Up To 4 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar Eu1.72 W/Kg (Head)