Thông số SAMSUNG GALAXY S10E - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S10E


SAMSUNG GALAXY S10E
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S10E
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.8 inches, 82.8 cm2 (~83.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 9820 (8 nm) - EMEA/LATAMQualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) - USA/China
  • CPU: Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M4 & 2x2.31 GHz Cortex-A75 & 4x1.95 GHz Cortex-A55) - EMEA/LATAMOcta-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) - USA/China
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, One UI 2

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S10E


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 66, 71 - Usa
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Global, Usa
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (7Ca) Cat20 2000/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, February 20
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, March 08

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)142.2 X 69.9 X 7.9 Mm (5.60 X 2.75 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)150 G (5.29 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified) Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Dynamic Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.8 Inches, 82.8 Cm2 (~83.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2280 Pixels, 19:9 Ratio (~438 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Hdr10+ Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, One Ui 2
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 9820 (8 Nm) - Emea/Latamqualcomm Sm8150 Snapdragon 855 (7 Nm) - Usa/China
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.73 Ghz Mongoose M4 & 2X2.31 Ghz Cortex-A75 & 4X1.95 Ghz Cortex-A55) - Emea/Latamocta-Core (1X2.84 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485) - Usa/China
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp12 - Emea/Latam Adreno 640 - Usa/China

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual Sim Model Only
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.5-2.4, 26Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 16 Mp, F/2.2, 12Mm (Ultrawide), 1/3.1", 1.0Μm, Super Steady Video
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@60Fps (No Eis), 4K@30Fps, 1080P@30/60/240Fps, 720P@960Fps, Hdr10+, Stereo Sound Rec., Gyro-Eis & Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single10 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), 1/3", 1.22Μm, Dual Pixel Pdaf
Chức Năng (Features)Dual Video Call, Auto-Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio Tuned By Akg

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioFm Radio (Usa & Canada Only)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer
Khác (Other)Ant+ Bixby Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3100 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Usb Power Delivery 2.0 Fast Qi/Pma Wireless Charging 15W Reverse Wireless Charging 9W

MISC
Màu Sắc (Colors)Prism White, Prism Black, Prism Green, Prism Blue, Canary Yellow, Flamingo Pink
Số Hiệu (Models)Sm-G970F, Sm-G970U, Sm-G970W, Sm-G9700, Sm-G970U1
Sar0.56 W/Kg (Head) 0.70 W/Kg (Body)
Sar Eu0.58 W/Kg (Head) 1.57 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 354.00 / € 549.00 / £ 449.99 / ₹ 47,300

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 325192 (V7), 389694 (V8) Geekbench: 10081 (V4.4), 2141 (V5.1) Gfxbench: 40Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 71Db / Noise 76Db / Ring 80Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.9Db / Crosstalk -89.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 83H