Thông số NIU F10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NIU F10


NIU F10
  • Thương hiệu: NIU
  • Model: F10
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.2 cm2 (~25.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64Mb 32Mb RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - NIU F10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 & Sim 3
GprsUp To 48 Kbps
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, November. Released 2013, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 59 X 13.7 Mm (4.02 X 2.32 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)72 G Without Battery (2.54 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimTriple Sim (Mini-Sim)
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.2 Cm2 (~25.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)220 X 176 Pixels (~128 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Mb 32Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Analog Tv Video Player Music Player Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Red, White