Thông số SONY ALPHA ILCE-6000Y (SELP1650 AND SEL55210) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ALPHA ILCE-6000Y (SELP1650 AND SEL55210) MIRRORLESS CAMERA


SONY ALPHA ILCE-6000Y (SELP1650 AND SEL55210) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ALPHA ILCE-6000Y (SELP1650 AND SEL55210) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 285 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 24.3 mp resolution

Thông số chi tiết - SONY ALPHA ILCE-6000Y (SELP1650 AND SEL55210) MIRRORLESS CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)24.3 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Ac Adaptor (Ac-Ub10),Eyepiece Cup,Lens Cap,Lens Hood,Lens Rear Cap,Micro Usb Cable,Rechargeable Battery Pack (Np-Fw50), Lens(Sel55210 And Selp1650),Shoulder Strap

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 60Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Pro Duo, Memory Stick Pro-Hg Duo, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/4.5-F/6.3 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)210-55 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cap
MountSony E-Mount

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)420 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-Fw50

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Sony Alpha Ilce-6000Y (Selp1650 And Sel55210) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesAlpha

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Memory Stick Xc-Hg Duo,Sdhc Memory Card (Uhs-I Compliant), Sdxc Memory Card (Uhs-I Compliant)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)285 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)120 X 66.9 X 45.1 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-51200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent (Auto, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Picture Effects: Posterization (Color), Posterization (B/W), Pop Color, Retro Photo, Partial Color (R/G/B/Y), High Contrast Monochrome, Toy Camera (Normal/Cool/Warm/Green/Magenta), Soft High-Key, Soft Focus (High/Mid/Low), Hdr Painting (High/Mid/Low),Rich-Tone Monochrome, Miniature (Auto/Top/Middle(H)/Bottom/Right/Middle(V)/Left), Watercolor, Illustration (High/Mid/Low) Creative Style Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn Leaves, Black & White, Sepia, Style Box(1-6), (Contrast (-3 To +3 Steps), Saturation (-3 To +3 Steps), Sharpness (-3 To +3 Steps))
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Vista Sp2 (Starter Edition Is Not Supported), Windows 7 Sp1, Windows 8, Windows 8.1, Mac Os X (V10.6-V10.8)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, (Bracket: Cont. / Bracket: Single / White Balance Bracket / Dro Bracket)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst:Jpeg Fine 49Fps
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Blur Reduction, Close-Up(Macro), Landscape, Night Portrait, Night Scene, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)179 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)5.1 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz X Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.5 X 15.6 Mm, Aps-C Inch (23.5 X 15.6 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution24.3 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921600 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 5 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Phạm Vi Flash (Flash Range)16 Mm
In Trực Tiếp (Direct Print)Print Image Matching Iii