Thông số SONY CYBERSHOT DSC-HX400V BRIDGE CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY CYBERSHOT DSC-HX400V BRIDGE CAMERA


SONY CYBERSHOT DSC-HX400V BRIDGE CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: CYBERSHOT DSC-HX400V BRIDGE CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 633 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 20.4 mp resolution

Thông số chi tiết - SONY CYBERSHOT DSC-HX400V BRIDGE CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)50 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)20.4 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Rechargeable Battery Pack Np-Bx1, Ac Adaptor Ac-Ub10C/Ub10D, Lens Cap, Micro Usb Cable, Shoulder Strap, Instruction Manual, Shoe Cap, Ac Power Code General

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 25
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Duo, Memory Stick Micro M2, Memory Stick Pro Duo, Memory Stick Pro-Hg Duo, Microsd, Microsdhc, Microsdxc, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/6.3 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)4.3-215 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cap
Lens Construction15 Elements In 10 Groups (Including 1Supered Glass Element, 2Ed Glass Element And 3Aspheric Element)
Zoom Quang (Optical Zoom)50 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)300 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-Bx1

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Bridge Camera
Tiêu Đề (Title)Sony Cybershot Dsc-Hx400V Bridge Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesCybershot

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Memory Stick Pro Duo (High Speed),Memory Stick Micro,Memory Stick Xc-Hg Duo
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)633 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)129.6 X 93.2 X 114.8 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 80-3200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-1 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Black & White/Sepia Tone, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Creative Style:Standard, Vivid, Portrait, Landscape, Sunset, Black & White, Sepia;Picture Effects:Toy Camera, Pop Color, Posterisation, Retro Photo, Soft High-Key, Partial Color, High Contrast Mono., Soft Focus, Hdr Painting, Richtone Monochrome, Miniature, Watercolor, Illustration, Movie: Toy Camera, Pop Color, Posterisation, Retro Photo, Soft High-Key, Partial Color, High Contrast Mono. (Pictures, Black & White/Sepia Tone, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Frame, Creative Style:Standard, Vivid, Portrait, Landscape, Sunset, Black & White, Sepia;Picture Effects:Toy Camera, Pop Color, Posterisation, Retro Photo, Soft High-Key, Partial Color, High Contrast Mono., Soft Focus, Hdr Painting, Richtone Monochrome, Miniature, Watercolor, Illustration, Movie: Toy Camera, Pop Color, Posterisation, Retro Photo, Soft High-Key, Partial Color, High Contrast Mono.)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Burst Speed (Maximum) :Approx. 10 Fps (For Up To 10 Shots)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Blur Reduction, Candlelight, Fireworks, Hi_Iso, Landscape, Night Portrait, Night Scene, Portrait, Sports
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)9 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2.1 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz X Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution20.4 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921600 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 5 Steps Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation
Phạm Vi Flash (Flash Range)8.5 Metres