Thông số SONY CYBERSHOT DSC-RX100 VI POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY CYBERSHOT DSC-RX100 VI POINT & SHOOT CAMERA


SONY CYBERSHOT DSC-RX100 VI POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: CYBERSHOT DSC-RX100 VI POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 301 Gram

Thông số chi tiết - SONY CYBERSHOT DSC-RX100 VI POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Sony Cybershot Dsc-Rx100 Vi Point & Shoot Camera, Rechargeable Battery Pack Np-Bx1, Ac Adaptor, Micro Usb Cable, Wrist Strap, Strap Adapter, Instruction Manual 7 Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1998X1080 Pixels (2K),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)2160P Frame Rate : 602K Frame Rate : 301080P Frame Rate : 24, 240, 25, 30, 480, 60, 960720P Frame Rate : 25, 30

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dcif,Dpof,Exif

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)24-200 Mm
Lens Construction8 Aspheric Elements Including Aa [Advanced Aspherical] Lens
Zoom Quang (Optical Zoom)8 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/4.5 Aperture

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)240 Shots
Model Pin (Battery Model)Np-Bx1

CHUNG (GENERAL)
SeriesCybershot
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Sony Cybershot Dsc-Rx100 Vi Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)102 X 58 X 43 Mm
Trọng Lượng (Weight)301 Gram
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Panorama
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Incandescent
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds, Custom Seconds
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz X Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)13.2 X 8.8 Mm, 1 Inch (13.2 X 8.8 Mm , 1 Inch)
Effective Resolution20.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1228800 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Nút Khóa (Lock Buttons)Af
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)5.9 Metres