Thông số SONY CYBERSHOT DSC-RX100M4 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY CYBERSHOT DSC-RX100M4 POINT & SHOOT CAMERA


SONY CYBERSHOT DSC-RX100M4 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: CYBERSHOT DSC-RX100M4 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 271 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 20.1 mp resolution

Thông số chi tiết - SONY CYBERSHOT DSC-RX100M4 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)2.9 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)20.1 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Sony Dsc-Rx100 Iv Point & Shoot Camera ,Rechargeable Battery Pack Np-Bx1, Ac Adaptorac-Ub10C/Ub10D, Micro Usb Cable, Wrist Strap, Strap Adapter, Instruction Manual

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 24, 240, 25, 30, 480, 60, 960Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Duo, Memory Stick Micro M2, Memory Stick Pro Duo, Memory Stick Pro-Hg Duo, Microsd, Microsdhc, Microsdxc, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/2.8 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)8.8-25.7 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Lens Construction10 Elements In 9 Groups (9 Aspheric Elements Including Aa Lens)
Zoom Quang (Optical Zoom)2.9 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)280 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-Bx1

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Sony Cybershot Dsc-Rx100M4 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesCybershot

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Memory Stick Micro,Memory Stick Pro Duo High Speed,Memory Stick Xc-Hg Duo
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)271 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)101.6 X 58.1 X 41 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 125-12800 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-4 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Creative Style: Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn Leaves, Black & White, Sepia, Style Box;Image Control :Contrast, Saturation, Sharpness, Creative Style, Colour Space (Srgb/Adobe Rgb), Quality (Raw/Raw & Jpeg/Extra Fine/Fine/Standard);Creative Style: Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn Leaves, Black & White, Sepia, Style Box,Hdr Painting,Rich-Tone Monochrome,Miniature,Toy Camera,Pop Colour,Partial Colour,Soft High-Key,Water Colour,Posterization,Retro Photo,Soft Focus,High Contrast Monochrome,Illustration
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer,Portrait
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 16 Fps
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Blur Reduction, Close-Up(Macro), Fireworks, Hi_Iso, Landscape, Night Portrait, Night Scene, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)25 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)4.2 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)4 Gb
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz X Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)13.2 X 8.8 Mm, 1 Inch (13.2 X 8.8 Mm , 1 Inch)
Effective Resolution20.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1228800 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 5 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)10.2 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Print Image Matching (Pim3)