Thông số SONY HANDYCAM HDR-PJ230E CAMCORDER CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY HANDYCAM HDR-PJ230E CAMCORDER CAMERA


SONY HANDYCAM HDR-PJ230E CAMCORDER CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: HANDYCAM HDR-PJ230E CAMCORDER CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 210 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 2.29 mp resolution

Thông số chi tiết - SONY HANDYCAM HDR-PJ230E CAMCORDER CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)27 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Kết Nối Usb (Hdmi, Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)2.29 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Ac Adaptor,Rechargeable Battery Pack (Np-Fv30),Hdmi Mini Cable: Hdmi(Micro) Cable, Usb Cable:Usb Connection Support Cable, Power Cord,Application Software

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),720X480 Pixels (Dvd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 60720P Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)8 Gb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Micro M2, Memory Stick Pro Duo, Memory Stick Pro-Hg Duo, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.9-F/4 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)2.1-57 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Zoom Quang (Optical Zoom)27 X

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)500 Mah
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-Fv30

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Sony Handycam Hdr-Pj230E Camcorder Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesHandycam

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode, Scene Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)210 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)58 X 57 X 117 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Custom, Indoor, Outdoor
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/10000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Khác, Intelligent Auto:Portrait/Baby/Tripod/Backlight/Landscape/Spotlight/Twilight/Macro/Low Light (Other, Intelligent Auto:Portrait/Baby/Tripod/Backlight/Landscape/Spotlight/Twilight/Macro/Low Light)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Ms Windows 7, Ms Windows Vista Sp2, Ms Windows Xp Sp3
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có (Yes)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Fireworks, Landscape, Night Scene, Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Software
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year
Parts Only1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz Processor
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Exmor R
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)1/5.8 Inch
Effective Resolution2.29 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)