Thông số TRIUMPH 6T THUNDERBIRD - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH 6T THUNDERBIRD

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH 6T THUNDERBIRD
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 25 kw / 34 hp @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1954 - 62
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.6 l / 3.6 us gal / 3.0 imp gal (us), 18 l / 4.8 us gal / 4.0 imp gal (uk and export)

Thông số chi tiết - TRIUMPH 6T THUNDERBIRD


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph 6T Thunderbird
Năm Sản Xuất (Year)1954 - 62
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Vertical Twin, Ohv
Dung Tích (Capacity)649 Cc / 40.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)71 X 82 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1 (Export), 7.0:1 (Uk)
Ống Xả (Exhaust)Two-Into-Two
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Su Type Mc2
Hệ Thống Điện (Ignition)Lucas Rm14
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)25 Kw / 34 Hp @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)4-Speed Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, 101 Links
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 11.90:1 / 2Nd 8.25:1 / 3Rd 5.81:1 / 4Th 4.88:1
Khung Xe (Frame)Brazed Lug
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork, Hydraulic Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, 2 Griling Dampers
Phanh Trước (Front Brakes)Sls Drum, 8 In
Phanh Sau (Rear Brakes)Sls Drum, 7 In
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.25 X 19
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)3.50 X 19
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.75 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 31 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)127 Mm / 5.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)179 Kg / 395 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.6 L / 3.6 Us Gal / 3.0 Imp Gal (Us), 18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal (Uk And Export)
SourceClassic British Motorcycles

Hình Ảnh - TRIUMPH 6T THUNDERBIRD


TRIUMPH 6T THUNDERBIRD - cauhinhmay.com

TRIUMPH 6T THUNDERBIRD - cauhinhmay.com