Thông số TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH BONNEVILLE BOBBER
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 57.5 kw / 76.9 hp @ 6100 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/90 b16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80 r16
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.2 us gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Bonneville Bobber
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stoke, Parallel Twin, 270° Crank Angle, Sohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1198 Cc / 73.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)97.6 X 80 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Ống Xả (Exhaust)Brushed Stainless Steel 2 Into 2 Twin-Skin Exhaust System With Brushed Stainless Silencers
EmissionEuro5
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)57.5 Kw / 76.9 Hp @ 6100 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)106 Nm / 78.2 Lb-Ft @ 4000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Torque Assist Clutch
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel, Twin Cradle Frame
SwingarmTwin Sided Fabrication
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)47 Mm Showa Cartridge Forks
Front Wheel Travel90 Mm / 3.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono-Shock Rsu With Linkage
Rear Wheel Travel73 Mm / 2.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Disc, Brembo 2-Piston Sliding Axial Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255Mm Disc, Nissin Single Piston Sliding Axial Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Standard
Front WheelsWire 32-Spoke, 16 X 2.5 In
Rear WheelsWire 32-Spoke, 16 X 3.5 In
Lốp Trước (Front Tyre)130/90 B16
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80 R16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.4°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)92.0 Mm / 3.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2220 Mm / 87.4 In Width:    800 Mm / 31.5 In Height: 1024 - 1055 Mm  / 40.3 - 41.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1500 Mm / 59.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)690 - 700 Mm / 27.2 – 27.6 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)251 Kg / 553 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.2 Us Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER


TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE BOBBER - cauhinhmay.com