Thông số TRIUMPH BONNEVILLE T100 BLACK - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH BONNEVILLE T100 BLACK

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH BONNEVILLE T100 BLACK
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 50.7 kw / 68 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 - 16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-r17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.6 litres / 4.4 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH BONNEVILLE T100 BLACK


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Bonneville T100 Black
Năm Sản Xuất (Year)2015 - 16
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)865 Cc / 52.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)90 X 68 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 15W/50
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)50.7 Kw / 68 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68 Nm / 6.93 Kgf-M / 50.2 Ft-Lb @ 5800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, X-Ring
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Cradle, Swing Arm: Twin-Sided, Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Kayaba Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kayaba Chrome Spring Twin Shocks With Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)106 Mm / 4.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310 Mm Disc, 2 Piston Floating Calipers, Nissen
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, 2 Piston Floating Calipers, Nissen
Wheels Front36 Spokes, 19 X 2.5 In
Wheels Rear40 Spokes, 17 X 3.5 In
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-R19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)110 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2230 Mm / 87.7 In Width     840 Mm / 33.0 In Height  1100 Mm / 43.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1500 Mm / 59.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)205 Kg / 451 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)226 Kg / 499 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.5 Litres / 1.2 Us Gal / 1.0 Imp Gal
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.6 Litres / 4.4 Us Gal / 3.7 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)4.1 L/100 Km / 24.2 Km/L / 57 Us Mpg / 69 Imp Mpg

Hình Ảnh - TRIUMPH BONNEVILLE T100 BLACK


TRIUMPH BONNEVILLE T100 BLACK - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE T100 BLACK - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE T100 BLACK - cauhinhmay.com