Thông số TRIUMPH BONNEVILLE TRIDAYS EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH BONNEVILLE TRIDAYS EDITION

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH BONNEVILLE TRIDAYS EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 49 kw / 66 hp @ 7250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/70 r17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 r17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.0 litres / 4.2 us gal / 3.5 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH BONNEVILLE TRIDAYS EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Bonneville Tridays Edition
Năm Sản Xuất (Year)2010
Production20 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)865 Cc / 52.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)90 X 68 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 15W/50
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Công Suất Cực Đại (Max Power)49 Kw / 66 Hp @ 7250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)71 Nm / 7.24 Kgf-M / 52 Ft-Lb @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, X-Ring
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Cradle, Swing Arm: Twin-Sided, Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Kayaba Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kayaba Chrome Spring Twin Shocks With Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)106 Mm / 4.17 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310 Mm Disc, 2 Piston Nissen Floating Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, 2 Piston Nissen Floating Calipers
Wheels FrontCast Aluminium Alloy, 7 Spokes, 17 X 3.0 In
Wheels RearCast Aluminium Alloy, 7Spokes, 17 X 3.5 In
Lốp Trước (Front Tyre)100/70 R17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)106 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2113 Mm / 83.2 In Width     840 Mm / 33.1 In Height  1130 Mm / 44.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1488 Mm / 58.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)739 Mm / 29.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)205 Kg / 451 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)225 Kg / 495 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.0 Litres / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH BONNEVILLE TRIDAYS EDITION


TRIUMPH BONNEVILLE TRIDAYS EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE TRIDAYS EDITION - cauhinhmay.com

TRIUMPH BONNEVILLE TRIDAYS EDITION - cauhinhmay.com