Thông số TRIUMPH SPRINT 900 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH SPRINT 900

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH SPRINT 900
  • Năm Sản Xuất: 1995
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 73.8 kw / 99 hp @ 9500 rpm  (rear tyre 93.4 hp @ 9200 rpm )
  • Năm Sản Xuất (Year): 1995 - 96
  • Top speed: 226 km/h / 140 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70 zr18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 25 l / 6.6 us gal / 5.5 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH SPRINT 900


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Sprint 900
Năm Sản Xuất (Year)1995 - 96
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)885 Cc / 54.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 65 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.6:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)3 X 36Mm Flat Side Mikuni Cv Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital, Inductive Type
Khởi Động (Starting)Electric
Bugi (Spark Plug)Ngk Dpr8Ea-9
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Công Suất Cực Đại (Max Power)73.8 Kw / 99 Hp @ 9500 Rpm  (Rear Tyre 93.4 Hp @ 9200 Rpm )
Max Power (@ Rear Tyre)69.6 Kw / 93.4 Hp @ 9200 Rpm )
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)78.4 Nm / 8.0 Kgf-M / 57.8 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Telescopic Forks.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Tri-Link Single Shock, Adjustable For Rebound Damping And Spring Preload
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/60 Zr17
Front Tyre Pressure2.5 Bar
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70 Zr18
Rear Tyre Pressure2.9 Bar
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)215 Kg / 474 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)239 Kg / 527 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)25 L / 6.6 Us Gal / 5.5 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)6.1L/100 Km / 16.4 Km/L / 38.6 Us Mpg / 46.3 Imp Mpg
Braking 60 Km/H - 013.3 M / 43.6 Ft
Braking 100 Km/H - 039.4 M / 129.3 Ft
Standing ¼ Mile11.3 Sec / 186.3 Km/H / 115.8 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)226 Km/H / 140 Mph

Hình Ảnh - TRIUMPH SPRINT 900


TRIUMPH SPRINT 900 - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPRINT 900 - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPRINT 900 - cauhinhmay.com