Thông số TRIUMPH SPRINT ST - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH SPRINT ST

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH SPRINT ST
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 87.5 kw / 120 hp @ 9100 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2004
  • Top speed: 231 km/h / 143.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zzr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19.5 litres / 5.2 us gal / 4.3 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH SPRINT ST


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Sprint St
Năm Sản Xuất (Year)2004
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)955 Cc / 58.3 Cu In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 65 Mm
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Ek
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V, 12Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)87.5 Kw / 120 Hp @ 9100 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)100 Nm / 10.2 Kg-M / 74 Ft-Lb @ 5100 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)45 Mm Forks With Dual Rate Springs And Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)127 Mm / 5.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock With Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)147 Mm / 5.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Wheels FrontAlloy 3 Spoke, 17 X 3.5 In
Wheels RearAlloy 3 Spoke, 17 X 6.0 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zzr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.3º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)94 Mm / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2160 Mm / 85.0 In Width 735 Mm / 28.9 In (Handlebars) Height 1220 Mm / 48.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1470 Mm / 57.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)249 Kg / 456 Lbs
Gvwr453 Kg / 999 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19.5 Litres / 5.2 Us Gal / 4.3 Imp Gal
Fuel Reserve1.1 Litres / 0.3 Us Gal / 0.2 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)6.5 L/100 Km / 15.3 Km/L / 36 Us Mpg / 43.2 Imp Mpg
Standing ¼ Mile11.0 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)231 Km/H / 143.5 Mph

Hình Ảnh - TRIUMPH SPRINT ST


TRIUMPH SPRINT ST - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPRINT ST - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPRINT ST - cauhinhmay.com

TRIUMPH SPRINT ST - cauhinhmay.com