Thông số TRIUMPH STREET TRIPLE 765S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TRIUMPH STREET TRIPLE 765S

  • Thương hiệu: TRIU
  • Model: MPH STREET TRIPLE 765S
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 111 hp / 83kw @ 11,250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 pirelli diablo rosso corsa
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17 pirelli diablo rosso corsa
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed, close ratio
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.4 litres / 4.6 us gal / 3.8 imp gal

Thông số chi tiết - TRIUMPH STREET TRIPLE 765S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Triumph Street Triple 765S
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke,  In-Line 3-Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)765 Cc / 46.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 53.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.65:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Fuel Injection With Sai. Electronic Throttle Control
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel 3 Into 1 Exhaust System Low Single Sided Stainless Steel Silencer
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital - Inductive Type
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)111 Hp / 83Kw @ 11,250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)53.8 Lb-Ft / 73 Nm @ 9,100 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed, Close Ratio
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O Ring Chain
Khung Xe (Frame)Front – Aluminium Beam Twin Spar. Rear – 2 Piece High Pressure Die Cast
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 41 Mm Upside Down Separate Function Forks (Sff)
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Piggyback Reservoir Monoshock, Stepped Preload Adjuster
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)124 Mm / 4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310 Mm Floating Discs, Nissin 2-Piston Sliding Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Fixed Disc, Brembo Single Piston Sliding Calliper
Front Wheels3.5” X 17” Cast
Rear Wheels5.5” X 17” Cast
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Corsa
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Corsa
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.8º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104.3 Mm /  4.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2065 Mm /  81.2 In Height  1060 Mm /  41.7 In (Without Mirrors)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm /  31.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)165.5 Kg / 365 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.4 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal

Hình Ảnh - TRIUMPH STREET TRIPLE 765S


TRIUMPH STREET TRIPLE 765S - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE 765S - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE 765S - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE 765S - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE 765S - cauhinhmay.com

TRIUMPH STREET TRIPLE 765S - cauhinhmay.com